Có 1 kết quả:

比分 bǐ fēn ㄅㄧˇ ㄈㄣ

1/1

bǐ fēn ㄅㄧˇ ㄈㄣ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tỷ số bàn thắng (trong trận đấu)

Từ điển Trung-Anh

score

Bình luận 0